ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic History: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

History là một trong những chủ đề khó và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng theo chủ điểm, cùng bài mẫu Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 chi tiết, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời tự nhiên, nâng cao kỹ năng nói và chinh phục band mong ước trong kỳ thi IELTS

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề History 

1.1. Câu hỏi IELTS Speaking Topic History Part 1

Với chủ đề History, các xu hướng ra đề thường xoay quanh IELTS Speaking Historical Event và Historical Figures, đòi hỏi bạn phải sở hữu kiến thức nền tảng về các sự kiện và nhân vật nổi tiếng trong lịch sử. 

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến:

  • Do you like learning about history? (Bạn có thích học về lịch sử không?)
  • What kind of historical events are you most interested in? (Bạn quan tâm nhất đến loại sự kiện lịch sử nào?)
  • Who is your favorite historical figure? (Nhân vật lịch sử mà bạn yêu thích nhất là ai?)
  • What do you know about the history of your country? (Bạn biết gì về lịch sử đất nước mình?)
  • How do people in your country learn about history? (Người dân ở nước bạn thường học về lịch sử bằng cách nào?)
  • Do you think studying history is important? (Bạn có nghĩ rằng học lịch sử là điều quan trọng không?)
  • Do young people in your country like history? (Giới trẻ ở nước bạn có thích môn lịch sử không?)
  • Do you think people nowadays are less interested in history than before? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay con người ít quan tâm đến lịch sử hơn trước đây không?)
  • Do you think history will become more interesting in the future? (Bạn có nghĩ rằng lịch sử sẽ trở nên thú vị hơn trong tương lai không?)
Câu hỏi IELTS Speaking Topic History Part 1

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

1.2. Câu hỏi IELTS Speaking Topic History Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh nhận cue card về một chủ đề có liên quan đến lịch sử, thí sinh sẽ được yêu cầu nói liên tục trong khoảng 1–2 phút về một chủ đề cụ thể có liên quan đến topic đó. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng mô tả chi tiết, tổ chức ý mạch lạc và sử dụng từ vựng đa dạng về chủ đề Lịch sử. 

Câu hỏi IELTS Speaking Topic History Part 2

Dưới đây là một số câu hỏi Part 2 phổ biến chủ đề History mà bạn có thể gặp trong bài thi:

  • Describe an important historical event in your country. (Miêu tả một sự kiện lịch sử quan trọng ở đất nước bạn.)
  • Describe a historical period you would like to learn more about. (Miêu tả một giai đoạn lịch sử mà bạn muốn tìm hiểu thêm.)
  • Describe a historical building/place you have visited. (Miêu tả một công trình hoặc địa điểm lịch sử mà bạn đã từng ghé thăm.)
  • Describe a historical figure whom you know about. (Miêu tả một nhân vật lịch sử mà bạn biết đến.)
  • Describe a museum you have visited. (Miêu tả một bảo tàng mà bạn đã từng ghé thăm.)
  • Describe a war or conflict that changed your country. (Miêu tả một cuộc chiến hoặc xung đột đã làm thay đổi đất nước bạn.)
  • Describe a traditional festival that has historical significance. (Miêu tả một lễ hội truyền thống mang ý nghĩa lịch sử.)

1.3. Câu hỏi IELTS Speaking Topic History Part 3

Phần IELTS Speaking Part 3 thường yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về chủ đề History, mở rộng sang các vấn đề xã hội, văn hóa và lối sống. Đây là phần giúp giám khảo đánh giá khả năng trình bày quan điểm, so sánh, phân tích và sử dụng ngôn ngữ học thuật của bạn.

Câu hỏi ielts speaking part 3

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề History thường gặp:

  • Is there any difference between teaching history through books and movies? (Có sự khác biệt nào giữa việc dạy lịch sử qua sách và qua phim không?)
  • Why do many children not like learning history? (Tại sao nhiều trẻ em không thích học lịch sử?)
  • What do you think we can learn by studying events of the past? (Bạn nghĩ chúng ta có thể học được gì khi nghiên cứu các sự kiện trong quá khứ?)
  • How can schools make history lessons more interesting? (Các trường học có thể làm cho tiết học lịch sử trở nên thú vị hơn bằng cách nào?)
  • How important is it for a country to preserve its historical sites? (Việc một quốc gia bảo tồn các di tích lịch sử có quan trọng không?)
  • Do you think history will be taught differently in the future? (Bạn có nghĩ rằng lịch sử sẽ được giảng dạy theo cách khác trong tương lai không?)

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề History - IELTS Speaking Part 1 

2.1. Do you like learning about history?

Sample Answer 1: Certainly. I really enjoy learning about history because it helps me understand how humanity and different nations, including Vietnam – my homeland have developed over time. I find it useful to know about the past, and I love sharing historical facts with others. My friends even tease me by calling me a “walking encyclopedia.”

Dịch: Chắc chắn rồi. Tôi rất thích học lịch sử vì nó giúp tôi hiểu quá trình phát triển của nhân loại và các quốc gia, trong đó có Việt Nam – quê hương của tôi. Tôi thấy việc am hiểu quá khứ rất hữu ích và thích chia sẻ kiến thức lịch sử với mọi người. Bạn bè tôi thậm chí còn trêu đùa gọi tôi là “cuốn bách khoa toàn thư biết đi”

Do you like learning about history - ielts speaking part 1 history

Sample Answer 2: Not really. I’ve never been a big fan of history because there are just too many dates and events to memorize. From what I remember, history lessons at school were mostly filled with long pages of text, and we had to learn them by heart for exams, which felt quite dry and tedious. I prefer subjects that allow more creativity and imagination instead.

Dịch: Không hẳn. Tôi chưa bao giờ thật sự thích môn Lịch sử vì có quá nhiều mốc thời gian và sự kiện phải ghi nhớ. Theo như tôi nhớ, các tiết học Lịch sử ở trường toàn là những trang giấy đầy chữ, và chúng tôi phải học thuộc lòng để đi thi, khá là khô khan và nhàm chán. Tôi thích những môn học cho phép mình sáng tạo và tưởng tượng nhiều hơn.

Từ vựng/ Cấu trúc ghi điểm: 

  • I genuinely enjoy + V-ing – Tôi thực sự thích …
  • Broaden one’s knowledge – mở rộng kiến thức
  • Dry and tedious – khô khan và nhàm chán
  • A “walking encyclopedia” – cuốn bách khoa toàn thư biết đi (ẩn dụ khen người hiểu biết nhiều)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.2. What kind of historical events are you most interested in?

Sample Answer: I’m particularly interested in learning about the wars for national liberation. It allows me to appreciate the heroic chapters of our history, the resilience and determination of the people, as well as the enormous sacrifices that made it possible for Vietnam to become a nation where its people can truly enjoy independence, freedom, and happiness

Dịch: Tôi đặc biệt hứng thú khi tìm hiểu về những cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc. Điều này giúp tôi trân trọng những trang sử hào hùng, sự kiên cường, bất khuất cũng như những hy sinh to lớn đã làm nên đất nước Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc như ngày hôm nay.

Từ vựng ghi điểm:

  • Heroic chapters of history – những trang sử hào hùng
  • Resilience and determination – sự kiên cường và quyết tâm
  • Enormous sacrifices – những hy sinh to lớn

2.3. Do young people in your country like history?

Sample Answer: Yes, I believe young people in my country have become more interested in history, especially in recent years. Historical elements are now used as inspiration in movies, music, and national events, which makes history feel more relevant and exciting. For example, during the 80th National Day celebration, thousands of young people eagerly lined up to watch the military parade a clear sign that they are proud of their country’s past.

Dịch: Có, tôi tin rằng giới trẻ ở nước tôi ngày càng quan tâm hơn đến lịch sử, đặc biệt là trong những năm gần đây. Các yếu tố lịch sử được sử dụng làm nguồn cảm hứng trong điện ảnh, âm nhạc và các sự kiện quốc gia, khiến lịch sử trở nên gần gũi và thú vị hơn. Chẳng hạn, trong lễ kỷ niệm 80 năm Quốc khánh, hàng nghìn bạn trẻ đã háo hức xếp hàng dài để xem diễu binh — điều đó cho thấy họ tự hào về quá khứ của dân tộc mình. 

Do young people in your country like history? ielts speaking part 1 history

Từ vựng ghi điểm:

  • become more interested in history - ngày càng quan tâm hơn đến lịch sử
  • historical elements - các yếu tố lịch sử
  • military parade - cuộc diễu binh
  • a clear sign that... một dấu hiệu rõ ràng cho thấy...
  • proud of their country’s past- tự hào về quá khứ của đất nước mình

>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking 

2.4. Have you ever visited a place that made you feel connected to the past?

Sample Answer: Certainly, I have. Last year, I visited the ancient capital of Hue, which used to be the imperial capital of Vietnam under the Nguyen Dynasty. Walking around the citadel and old royal tombs, I could really feel the history and grandeur of that era. It was fascinating to see how people lived, ruled, and celebrated traditions centuries ago

Dịch: Có, tôi đã từng. Năm ngoái, tôi đến thăm Cố đô Huế – nơi từng là kinh đô của Việt Nam dưới triều Nguyễn. Khi đi dạo quanh Hoàng thành và các lăng tẩm cổ, tôi thực sự cảm nhận được lịch sử và sự tráng lệ của thời kỳ đó. Thật thú vị khi biết được cách con người sinh sống, cai trị và tổ chức các nghi lễ truyền thống cách đây nhiều thế kỷ

Từ vựng ghi điểm:

  • Deep appreciation for… – sự trân trọng sâu sắc đối với…
  • Feel connected to + Noun - cảm thấy gắn kết với 
  • Step back in time – như quay ngược thời gian / cảm giác bước vào quá khứ

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

3. Bài mẫu chủ đề History - IELTS Speaking Part 2

3.1. Describe an important historical event in your country.

(Miêu tả một sự kiện lịch sử quan trọng ở đất nước bạn.)

You should say:

  • What the event was (Đó là sự kiện gì)
  • When it happened (Khi nào nó diễn ra)
  • Who was involved (Ai là người tham gia)
  • And explain why it was important (Và giải thích tại sao nó lại quan trọng)
Sample ielst speaking part 2 topic history - describe an important historical event in your country

Sample Answer: Today, I would like to talk about one of the most important historical events in my country, which is the Reunification Day on April 30th, 1975. 

The most important figures involved were President Ho Chi Minh, who, although he passed away before the event, was the ideological leader of the revolution, and General Van Tien Dung, who led the final offensive.

On this day, the Vietnamese People’s Army and the National Liberation Front defeated the US imperialists - the most powerful and aggressive force in the world at that time along with the puppet government in the South, regaining national independence and sovereignty. The victory put an end to the long period of colonization by imperialist powers and ushered in a new era for the entire nation.

I believe that this event is significant not only because it ended decades of conflict, but also because it shaped the social, cultural, and economic development of Vietnam, serving as a foundation for the country to rebuild its infrastructure, strengthen education, and promote economic growth.

As a member of the younger generation, learning about such significant historical events makes me even more grateful for the sacrifices of previous generations. It also reminds me to strive hard in my studies and work, so that I can contribute to preserving their legacy and helping to build a stronger, more prosperous country.

Dịch: Hôm nay, tôi muốn nói về một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của đất nước tôi, đó là Ngày Giải phóng miền Nam vào ngày 30 tháng 4 năm 1975. 

Những nhân vật quan trọng nhất trong sự kiện này gồm có Chủ tịch Hồ Chí Minh, người tuy đã qua đời trước thời điểm đó nhưng vẫn là lãnh tụ tinh thần của cuộc cách mạng, và Đại tướng Văn Tiến Dũng, người chỉ huy chiến dịch tấn công cuối cùng.

Vào ngày này, Quân đội Nhân dân Việt Nam và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam đã đánh bại đế quốc Mỹ - lực lượng hùng mạnh và hiếu chiến nhất thế giới lúc bấy giờ cùng với chính quyền tay sai ở miền Nam, giành lại độc lập và chủ quyền dân tộc. Chiến thắng đã chấm dứt chuỗi ngày Việt Nam bị xâm chiếm bởi các nước tư bản, đồng thời mở ra kỷ nguyên mới cho cả dân tộc. 

Tôi nghĩ rằng sự kiện này quan trọng không chỉ vì nó chấm dứt hàng thập kỷ chia cắt, mà còn vì nó định hình sự phát triển xã hội, văn hóa và kinh tế của Việt Nam, là tiền đề để Việt Nam có thể xây dựng lại cơ sở hạ tầng, củng cố giáo dục và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Là một thành viên của thế hệ trẻ, việc tìm hiểu về những sự kiện lịch sử quan trọng như thế này khiến tôi càng biết ơn những hy sinh của các thế hệ đi trước. Tự nhủ với lòng mình phải cố gắng học tập và lao động thật tốt, góp phần kết thừa và xây dựng đất nước ngày một giàu đẹp.

Từ vựng ghi điểm:

  • put an end to - kết thúc 
  • ushered in a new era - mở ra kỷ nguyên mới
  • laying a solid foundation for... - đặt nền móng vững chắc cho…
  • into what it is today - như đất nước ngày nay 

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Movie: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

3.2. Describe a historical place you have visited

(Miêu tả một địa điểm lịch sử mà bạn đã từng ghé thăm.)

You should say:

  • Where it is (Nó nằm ở đâu)
  • What it looks like (Nó trông như thế nào)
  • What you learned there (Bạn đã học được điều gì ở đó)
  • And explain how you felt when you visited it (Và giải thích cảm xúc của bạn khi đến thăm nơi đó)

Sample Answer: Last year, I had the chance to visit the Complex of Hue Monuments, a UNESCO World Heritage Site in central Vietnam. It used to be the capital of Vietnam during the Nguyen Dynasty, so it’s full of historical value.

The Hue Ancient Citadel was built in three concentric layers, including the Hue Imperial City, the Citadel, and the Forbidden Purple City. The Imperial City was designated for ordinary residents, the Citadel for court officials, and the Forbidden Purple City served as the emperor’s residence – a sacred and authoritative area featuring magnificent palaces.

In Hue, the architectural works are not only characterized by traditional Eastern styles but also feature elements of modern Western design. This diversity creates a unique and rich aesthetic in the city’s architecture. Despite undergoing numerous upheavals throughout history, the vitality of the ancient capital remains strong and enduring, reflecting its resilience and historical significance.

The visit changed my perspective on historical sites. They are not dry or outdated; instead, they are full of cultural value, vibrant, and fascinating. From this experience, I realized the responsibility of both myself and the community in preserving cultural and historical heritage, which is extremely important.

Dịch: Năm ngoái, tôi có cơ hội đến thăm quần thể di tích Cố đô Huế, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây từng là kinh đô của Việt Nam dưới triều Nguyễn, vì vậy nó mang giá trị lịch sử rất lớn.

Khu Di tích Cố đô Huế được xây dựng theo ba vòng thành lần lượt bao gồm: Kinh thành Huế, Hoàng thành Huế và Tử Cấm thành Huế. Kinh thành dành cho dân cư, Hoàng thành cho các quan lại và Tử cấm thành là nơi vua trú ngụ - Đây là nơi linh thiêng và quyền uy với các cung điện lộng lẫy. 

Tại cố đô Huế, các công trình kiến trúc không chỉ mang phương Đông truyền thống mà còn nổi bật với những nét phương Tây hiện đại. Sự đa dạng này đã tạo nên vẻ đẹp độc đáo và phong phú cho kiến trúc của Huế. Dù đã trải qua nhiều biến động, nhưng sức sống của cố đô Huế vẫn mãnh liệt và bền bỉ qua thời gian.

Khi đi dạo quanh hoàng thành, tôi có cảm giác như mình đang quay ngược thời gian, tưởng tượng cuộc sống của các vị vua và hoàng tộc ngày xưa.

Chuyến đi này khiến tôi thay đổi góc nhìn về những di tích lịch sử, chúng không khô khan, cũ kĩ, mà mang đậm giá trị văn hóa, chúng thật sống động và thú vị. Từ đó tôi nhận thấy trách nhiệm của bản thân cũng như cộng đồng trong việc bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử. Điều này là vô cùng quan trọng

Từ vựng ghi điểm:

  • UNESCO World Heritage Site – di sản thế giới được UNESCO công nhận
  • majestic gates – cổng thành uy nghi
  • stepping back in time – quay ngược thời gian
  • preserve historical sites – bảo tồn các di tích lịch sử
  • sophisticated culture – nền văn hóa tinh tế

3.3. Describe a historical figure you admire

(Miêu tả một nhân vật lịch sử mà bạn ngưỡng mộ.)

You should say:

  • Who the person is (Người đó là ai)
  • What you know about him/her (Bạn biết gì về người đó)
  • What he/she did (Người đó đã làm gì)
  • And explain why you admire him/her (Và giải thích tại sao bạn ngưỡng mộ người đó)
Describe a historical figure you admire sample ielts speaking part 2 history

Sample Answer: If someone asks me about one historical figure that i like the most, it will definitely be President Ho Chi Minh. He was recognized worldwide not only as a politician and the great leader of the Vietnamese nation, but also as a writer, poet, and a renowned cultural personality.

Ho Chi Minh’s birth name was Nguyen Sinh Cung. He was born on September 2, 1890, and passed away on May 19, 1969. He was born into a poor Confucian family with a tradition of learning in Nghe An province.

Living in a country under French colonial rule, even at a very young age, in his early twenties, this young man, driven by patriotism and extraordinary determination, left his homeland for France, officially beginning his long journey abroad in search of a way to save the nation. Thirty years later, he returned to Vietnam, founded the Vietnamese communist party, and led our people to victory in both the resistance wars against the French colonialists and the American imperialists, ushering in a new era for the nation.

My admiration and respect for him stem not only from his tremendous contributions to the country’s struggle for independence but also from his modesty, compassion, and boundless dedication to the nation and its people. Every time I listen to stories about his life, I feel profoundly inspired and motivated to strive harder. He devoted his entire life to building a Vietnam where people can enjoy independence, freedom, and happiness. 

Looking up to his moral example, I constantly remind myself to study diligently and cultivate good character so that I can become a responsible citizen, worthy of his love and expectations. 

Dịch: Nếu ai đó hỏi tôi về một nhân vật lịch sử mà tôi yêu thích nhất, thì chắc chắn đó sẽ là Chủ tịch Hồ Chí Minh. Người được cả thế giới công nhận không chỉ với vai trò là một nhà chính trị, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, mà còn là một nhà văn, nhà thơ và một danh nhân văn hóa nổi tiếng. 

Bác Hồ có tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung sinh ngày 2/9/1969, mất ngày 19/5/1890. Người sinh ra trong một gia đình nhà Nho nghèo nhưng có truyền thống học thức tại tỉnh Nghệ An. Sống trong hoàn cảnh đất nước chìm dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, ngay từ khi còn rất trẻ, khoảng đầu đôi mươi, người thanh niên trẻ với lòng yêu nước và ý chí nghị lực phi thường, Người rời Tổ quốc sang Pháp - Chính thức bắt đầu cuộc hành trình buôn ba - tìm kiếm con đường cứu nước. 30 năm sau, người trở về Việt Nam, thành lập Đảng cộng sản Việt Nam, lãnh đạo nhân dân ta chiến thắng hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mĩ, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.

Sự yêu mến và kính trọng dành cho Bác không chỉ bởi những công lao to lớn trong cuộc đấu tranh giành độc lập, mà còn ở phong thái giản dị, lòng nhân ái và sự hy sinh quên mình vì nước vì dân của Bác. Mỗi lần tôi nghe những câu chuyện về cuộc đời Bác tôi đều cảm thấy mình như được truyền thêm sức mạnh và lòng quyết tâm phấn đấu. 

Nhìn vào tấm gương đạo đức của Bác tôi tự nhủ phải luôn cố gắng học tập, rèn luyện để trở thành người công dân tốt, xứng đáng với tình yêu thương và kỳ vọng của Người. 

Từ vựng ghi điểm:

  • boundless dedication – sự cống hiến vô bờ bến
  • profoundly inspired – được truyền cảm hứng sâu sắc
  • devote one’s entire life to V-ing – cống hiến cả cuộc đời cho...
  • look up to someone’s moral example – noi gương đạo đức của ai đó

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Events: Sample Answers và từ vựng 

4. Bài mẫu chủ đề History - IELTS Speaking Part 3

4.1. Why do people visit museums and historical places?

(Tại sao mọi người lại đến thăm bảo tàng và các địa điểm lịch sử?)

Sample answer: People often visit museums and historical sites not merely out of curiosity about the past, but also to explore their nation’s cultural identity and heritage. These places act like windows into history, allowing individuals to connect with their roots and gain a profound understanding of the development of human civilization. 

Rather than simply skimming information online, experiencing artifacts, architectural marvels, or historical landmarks firsthand provides a more immersive and emotionally engaging experience, inspiring national pride and fostering deep reflection on the value of peace, freedom, and humanity. 

Dịch: Mọi người thường tìm đến các bảo tàng và di tích lịch sử không chỉ vì tò mò về quá khứ mà còn để khám phá bản sắc văn hóa và lịch sử của dân tộc mình. Những địa điểm ấy như những cánh cửa mở ra thời gian, giúp con người kết nối với cội nguồn, cảm nhận được hành trình hình thành và phát triển của nền văn minh nhân loại.

Thay vì chỉ đọc qua vài dòng thông tin trên mạng, việc trực tiếp chiêm ngưỡng những hiện vật, kiến trúc hay chứng tích lịch sử mang lại trải nghiệm chân thực và đầy cảm xúc, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của hòa bình, tự do và con người.

Why do people visit museums and historical places? sample ielts speaking part 3 history

Từ vựng ghi điểm:

  • windows into history – cửa sổ mở ra lịch sử (idiomatic, band 9)
  • connect with their roots – kết nối với cội nguồn
  • development of human civilization – quá trình phát triển của nền văn minh nhân loại
  • immersive and emotionally engaging experience – trải nghiệm chân thực và đầy cảm xúc
  • national pride – niềm tự hào dân tộc
  • deep reflection on the value of peace, freedom, and humanity – suy ngẫm sâu sắc về giá trị hòa bình, tự do và con người

4.2. How can history be made more interesting for young people?

(Làm thế nào để khiến lịch sử trở nên thú vị hơn đối với giới trẻ?)

Sample answer: I think one effective way to make history more appealing to young people is to integrate it with modern technology and interactive experiences. Museums and historical sites can use AR or VR to recreate events, allowing students to experience history firsthand. 

Another approach is to incorporate history into films or documentaries. For example, the Vietnamese historical-war drama Red Rain (2025), inspired by the 81-day battle to defend the Quang Tri Citadel in 1972, attracted millions of viewers, especially young people, and successfully evoked pride in the resilience and courage of the Vietnamese people. By combining interactive experiences, media, and relevance, history becomes not only educational but also exciting and relatable for the younger generation.

Dịch: Một cách hiệu quả để khiến lịch sử trở nên hấp dẫn hơn đối với giới trẻ là kết hợp nó với công nghệ hiện đại và các trải nghiệm tương tác. Các bảo tàng và di tích lịch sử có thể sử dụng AR hoặc VR để tái hiện các sự kiện, cho phép học sinh trải nghiệm lịch sử một cách trực tiếp. 

Một cách khác là đưa lịch sử vào phim ảnh hoặc tư liệu. Ví dụ, bộ phim lịch sử – chiến tranh của Việt Nam Mưa Đỏ (2025), lấy cảm hứng từ cuộc chiến 81 ngày bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972, đã thu hút hàng triệu khán giả, đặc biệt là giới trẻ, và thành công trong việc khơi dậy niềm tự hào về tinh thần kiên cường và dũng cảm của người Việt. Bằng cách kết hợp trải nghiệm tương tác, phương tiện truyền thông và sự liên quan thực tiễn, lịch sử trở nên không chỉ mang tính giáo dục mà còn hấp dẫn và gần gũi với thế hệ trẻ.

Từ vựng ghi điểm:

  • AR (augmented reality) / VR (virtual reality) – thực tế tăng cường / thực tế ảo
  • experience history first hand – trải nghiệm lịch sử trực tiếp
  • films or documentaries – phim ảnh hoặc tư liệu
  • evoke pride in the resilience and courage of the Vietnamese people – khơi dậy niềm tự hào về tinh thần kiên cường và dũng cảm của người Việt

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes and other sweet things: Bài mẫu & từ vựng 

4.3. Do you think history should be a compulsory subject in schools?

(Bạn có nghĩ rằng lịch sử nên là môn học bắt buộc trong trường học không?)

Do you think history should be a compulsory subject in schools? sample ielts speaking part 3

Sample answer: Absolutely. I think history should be a compulsory subject in schools, even though it can sometimes be a bit dry and monotonous due to the sheer volume of content, events, and dates. Nevertheless, history helps people understand the development of humanity and nations. At the same time, it instills a sense of patriotism and national identity: studying history allows students to connect with their roots, appreciate the contributions of their ancestors, and cultivate a sense of national pride. . 

Just imagine a country where young people have little knowledge of their national history, unaware of the tremendous contributions of previous generations, and fail to realize that the peaceful and prosperous nation they enjoy today was built on the sacrifices and bloodshed of their ancestors. That would be truly sad and regrettable.

Dịch: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ lịch sử nên là môn học bắt buộc trong trường học, mặc dù đôi khi nó có thể hơi khô khan và nhàm chán do lượng thông tin, sự kiện và các cột mốc quá lớn. Tuy nhiên, lịch sử giúp con người hiểu được quá trình phát triển của nhân loại và các quốc gia. Đồng thời, nó giáo dục tinh thần yêu nước và bản sắc dân tộc: học lịch sử giúp học sinh kết nối với cội nguồn, biết ơn công lao của cha ông, và hun đúc niềm tự hào dân tộc. 

Hãy thử hình dung một quốc gia mà giới trẻ ít hiểu viết về lịch sử dân tộc, không biết được công lao to lớn của thế hệ đi trước, không biết được để gây dựng được một đất nước hòa bình, giàu mạnh như ngày hôm nay là đánh đổi của biết bao xương máu của thế hệ cha anh. Điều đó thật buồn và đáng tiếc 

Từ vựng ghi điểm:

  • little knowledge of their national history – ít hiểu biết về lịch sử dân tộc
  • tremendous contributions of previous generations – những cống hiến to lớn của các thế hệ đi trước
  • peaceful and prosperous nation – đất nước hòa bình, thịnh vượng
  • built on the sacrifices and bloodshed of their ancestors – được xây dựng bằng những hy sinh và đổ máu của tổ tiên
  • truly sad and regrettable – thật sự buồn và đáng tiếc

4.4. How do movies and TV shows influence people’s understanding of history?

(Phim ảnh và chương trình truyền hình ảnh hưởng thế nào đến nhận thức của con người về lịch sử?)

Sample answer: Movies and television programs exert a profound influence on people’s understanding of history. They have the capacity to recreate historical events in a vivid and compelling manner, enabling audiences to visualize the past and gain insight into the experiences endured by previous generations. 

For instance, historical dramas or war films often emphasize personal narratives, hardships, and remarkable achievements, rendering otherwise abstract information and chronological milestones more memorable and accessible. 

However, it is important to acknowledge that films and TV programs may sometimes dramatize or oversimplify events for entertainment purposes, which can result in misconceptions or a distorted perception of history. Nonetheless, when executed responsibly, such media can stimulate interest in history and cultivate a profound appreciation for the past and its enduring significance.

Dịch: Phim ảnh và chương trình truyền hình có tác động sâu sắc đến nhận thức của con người về lịch sử. Chúng có thể tái hiện các sự kiện lịch sử một cách sống động và hấp dẫn, giúp khán giả hình dung quá khứ và thấu hiểu những gì cha ông ta đã phải trải qua trong thời kỳ đó. 

Chẳng hạn, các bộ phim lịch sử hoặc phim chiến tranh thường nhấn mạnh câu chuyện cá nhân, những khó khăn và cả những chiến tích, khiến các thông tin và mốc thời gian trừu tượng trở nên dễ nhớ hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phim ảnh và chương trình truyền hình đôi khi cường điệu hóa hoặc đơn giản hóa sự kiện vì mục đích giải trí, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc nhận thức lệch lạc. 

Dẫu vậy, khi được thực hiện một cách có trách nhiệm, các phương tiện truyền thông vẫn có thể kích thích hứng thú và nuôi dưỡng sự trân trọng sâu sắc đối với quá khứ, giá trị lịch sử 

Từ vựng ghi điểm:

  • exert a profound influence on – tác động sâu sắc đến
  • recreate historical events in a vivid and compelling manner – tái hiện các sự kiện lịch sử một cách sống động và hấp dẫn
  • visualize the past – hình dung quá khứ
  • gain insight into the experiences endured by previous generations – thấu hiểu những trải nghiệm mà các thế hệ trước phải trải qua
  • emphasize personal narratives, hardships, and remarkable achievements – nhấn mạnh câu chuyện cá nhân, khó khăn và thành tựu nổi bật
  • render information more memorable and accessible – làm cho thông tin trở nên dễ nhớ và dễ tiếp cận

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng 

5. Từ vựng Topic History IELTS Speaking 

Khi ôn luyện chủ đề History trong IELTS Speaking, việc nắm chắc vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là những nhóm từ vựng hữu ích xoay quanh chủ đề này, bao gồm từ vựng thông dụng, collocations và idioms, giúp bạn mở rộng ý tưởng và ghi điểm cao trong bài thi.

5.1. Từ vựng chủ đề History 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Dịch 

heritage site

di sản văn hoá

Hoi An Ancient Town is a UNESCO heritage site that attracts millions of tourists every year.

Phố cổ Hội An là di sản văn hoá thế giới được UNESCO công nhận, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

historical figure

nhân vật lịch sử

Ho Chi Minh is one of the most influential historical figures in Vietnam.

Hồ Chí Minh là một trong những nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn nhất ở Việt Nam.

relic / artifact

hiện vật, cổ vật

The museum displays ancient artifacts from the Nguyen Dynasty.

Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ từ triều Nguyễn.

ancient civilization

nền văn minh cổ đại

Egypt is well known for its ancient civilization and pyramids.

Ai Cập nổi tiếng với nền văn minh cổ đại và kim tự tháp.

revolution / uprising

cuộc cách mạng, khởi nghĩa

The August Revolution in 1945 marked a turning point in Vietnam’s history.

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam.

colonial period

thời kỳ thuộc địa

Many Southeast Asian countries experienced the colonial period under European powers.

Nhiều quốc gia Đông Nam Á đã trải qua thời kỳ thuộc địa dưới sự thống trị của các cường quốc châu Âu.

dynasty

triều đại

The Nguyen Dynasty was the last imperial family of Vietnam.

Triều Nguyễn là triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.

warfare / conflict

chiến tranh, xung đột

The 20th century witnessed numerous conflicts that reshaped global politics.

Thế kỷ 20 chứng kiến nhiều cuộc xung đột làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.

national reunification

thống nhất đất nước

The national reunification in 1975 brought peace and independence to Vietnam.

Sự thống nhất đất nước năm 1975 đã mang lại hòa bình và độc lập cho Việt Nam.

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

5.2. Collocation chủ đề History 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Dịch 

historical preservation efforts

nỗ lực bảo tồn lịch sử

The government has increased historical preservation efforts across the country.

Chính phủ đã tăng cường các nỗ lực bảo tồn lịch sử trên toàn quốc.

a sense of patriotism and pride

tinh thần yêu nước và tự hào

Learning about national heroes fosters a sense of patriotism and pride.

Việc học về các anh hùng dân tộc nuôi dưỡng tinh thần yêu nước và tự hào.

the passage of time

sự trôi đi của thời gian

Many monuments have deteriorated over the passage of time.

Nhiều di tích đã xuống cấp theo sự trôi đi của thời gian.

a reminder of national resilience

lời nhắc về tinh thần kiên cường dân tộc

The war museum serves as a reminder of national resilience.

Bảo tàng chiến tranh là lời nhắc nhở về tinh thần kiên cường của dân tộc.

trace back to ancient times

bắt nguồn từ thời cổ đại

The festival can trace its roots back to ancient times.

Lễ hội này có thể truy nguồn gốc từ thời cổ đại.

6. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ: Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. 

KẾT LUẬN: Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề History trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất dễ “ăn điểm” trong IELTS Speaking, đặc biệt nếu bạn biết cách sử dụng từ vựng linh hoạt, kết hợp collocation và idiom tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác